Sealed Air Cổ phiếu

Sealed Air Lợi nhuận 2024

Sealed Air Lợi nhuận

440,15 tr.đ. USD

Ticker

SEE

ISIN

US81211K1007

Mã WKN

913368

Vào năm 2024, lợi nhuận của Sealed Air 440,15 tr.đ. USD, tăng 28,85% so với mức lợi nhuận 341,60 tr.đ. USD của năm trước.

Lịch sử Sealed Air Lợi nhuận

NĂMLỢI NHUẬN (undefined USD)
2028e638,53
2027e603,22
2026e526,50
2025e467,77
2024e440,15
2023341,60
2022491,60
2021506,80
2020502,70
2019262,50
2018192,20
2017810,00
2016483,00
2015333,20
2014256,50
2013125,10
2012-1.411,90
2011148,20
2010254,30
2009242,40
2008178,40
2007349,80
2006274,10
2005255,80
2004215,60

Sealed Air Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Sealed Air, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Sealed Air kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Sealed Air, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Sealed Air. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Sealed Air. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Sealed Air, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Sealed Air.

Sealed Air Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàySealed Air Doanh thuSealed Air EBITSealed Air Lợi nhuận
2028e6,34 tỷ undefined1,02 tỷ undefined638,53 tr.đ. undefined
2027e6,14 tỷ undefined1,01 tỷ undefined603,22 tr.đ. undefined
2026e5,67 tỷ undefined982,13 tr.đ. undefined526,50 tr.đ. undefined
2025e5,53 tỷ undefined913,12 tr.đ. undefined467,77 tr.đ. undefined
2024e5,45 tỷ undefined846,95 tr.đ. undefined440,15 tr.đ. undefined
20235,49 tỷ undefined819,50 tr.đ. undefined341,60 tr.đ. undefined
20225,64 tỷ undefined950,60 tr.đ. undefined491,60 tr.đ. undefined
20215,53 tỷ undefined869,70 tr.đ. undefined506,80 tr.đ. undefined
20204,90 tỷ undefined799,40 tr.đ. undefined502,70 tr.đ. undefined
20194,79 tỷ undefined620,40 tr.đ. undefined262,50 tr.đ. undefined
20184,73 tỷ undefined704,10 tr.đ. undefined192,20 tr.đ. undefined
20174,46 tỷ undefined583,40 tr.đ. undefined810,00 tr.đ. undefined
20164,21 tỷ undefined631,70 tr.đ. undefined483,00 tr.đ. undefined
20154,41 tỷ undefined666,10 tr.đ. undefined333,20 tr.đ. undefined
20147,75 tỷ undefined731,50 tr.đ. undefined256,50 tr.đ. undefined
20137,69 tỷ undefined717,60 tr.đ. undefined125,10 tr.đ. undefined
20127,56 tỷ undefined631,10 tr.đ. undefined-1,41 tỷ undefined
20115,47 tỷ undefined537,80 tr.đ. undefined148,20 tr.đ. undefined
20104,49 tỷ undefined542,60 tr.đ. undefined254,30 tr.đ. undefined
20094,24 tỷ undefined499,30 tr.đ. undefined242,40 tr.đ. undefined
20084,84 tỷ undefined481,60 tr.đ. undefined178,40 tr.đ. undefined
20074,65 tỷ undefined550,90 tr.đ. undefined349,80 tr.đ. undefined
20064,33 tỷ undefined539,00 tr.đ. undefined274,10 tr.đ. undefined
20054,09 tỷ undefined512,10 tr.đ. undefined255,80 tr.đ. undefined
20043,80 tỷ undefined536,00 tr.đ. undefined215,60 tr.đ. undefined

Sealed Air Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Sealed Air chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Sealed Air. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Sealed Air còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Sealed Air. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Sealed Air giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Sealed Air trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Sealed Air. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Sealed Air. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Sealed Air. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Sealed Air. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Sealed Air Lịch sử biên lãi

Sealed Air Biên lãi gộpSealed Air Biên lợi nhuậnSealed Air Biên lợi nhuận EBITSealed Air Biên lợi nhuận
2028e29,90 %16,06 %10,07 %
2027e29,90 %16,39 %9,82 %
2026e29,90 %17,33 %9,29 %
2025e29,90 %16,52 %8,46 %
2024e29,90 %15,54 %8,07 %
202329,90 %14,93 %6,22 %
202231,42 %16,85 %8,71 %
202130,38 %15,72 %9,16 %
202032,82 %16,30 %10,25 %
201932,66 %12,95 %5,48 %
201831,74 %14,88 %4,06 %
201731,65 %13,08 %18,15 %
201633,27 %15,00 %11,47 %
201533,00 %15,10 %7,56 %
201434,68 %9,44 %3,31 %
201333,68 %9,33 %1,63 %
201233,34 %8,35 %-18,68 %
201128,91 %9,84 %2,71 %
201027,90 %12,08 %5,66 %
200928,72 %11,77 %5,71 %
200825,53 %9,94 %3,68 %
200727,97 %11,84 %7,52 %
200628,65 %12,45 %6,33 %
200528,35 %12,54 %6,26 %
200430,60 %14,11 %5,68 %

Sealed Air Aktienanalyse

Sealed Air làm gì?

Sealed Air Corp is a US-American company headquartered in Charlotte, North Carolina. It was founded in 1960 by Alfred W. Fielding and Marc Chavannes, who had previously developed a method for producing bubble wrap. The company's origins are therefore in the packaging industry. However, Sealed Air Corp has expanded its business model over the years and is now active in various industries. The company is a global leader in packaging solutions, hygiene and cleaning products, and food safety. The packaging industry remains an important sector for Sealed Air Corp. The company produces packaging solutions for various areas, such as food, medicine, electronics, machinery, or furniture. Sealed Air Corp offers both standard and customized packaging that meets customer requirements. An important factor here is efficiency: packaging should take up as little space as possible while still providing optimal protection for the respective product. Sealed Air Corp relies on innovative technologies and materials - for example, easy-to-handle packaging solutions with air cushions or protective foams that can be customized to fit the product. Another important sector at Sealed Air Corp is the hygiene and cleaning area. Here, the company produces and distributes products for cleaning industrial plants, the food industry, or health facilities, among others. Some of the best-known brands are Diversey and TASKI, which are also known in the consumer sector. Here, too, Sealed Air Corp relies on innovative technologies to make cleaning processes more efficient and sustainable. For example, the company offers systems that automatically dose cleaning agents and thus prevent waste. The food safety sector is a relatively new division at Sealed Air Corp. Here, the company offers various products and services that are intended to ensure that food can be safely and hygienically transported and stored. An important focus is on avoiding food waste. For example, Sealed Air Corp produces special packaging systems that control oxygen and moisture levels inside and thus extend the shelf life of food. Sensorial labels that indicate whether a product is still edible or not are also part of the offering. Sealed Air Corp is therefore a diversified company active in various industries. The key sectors are packaging solutions, hygiene and cleaning, and food safety. Within these sectors, the company offers a variety of products and services that are innovative and tailored to customer needs. Sealed Air Corp relies on technologies that promote efficiency and sustainability. It is no wonder, then, that the company is one of the leading providers in the mentioned areas. Sealed Air ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Lợi nhuận chi tiết

Hiểu về lợi nhuận của Sealed Air

Lợi nhuận của Sealed Air đại diện cho lợi nhuận ròng còn lại sau khi trừ đi tất cả chi phí hoạt động, chi phí và thuế từ doanh thu. Con số này là chỉ báo rõ ràng về sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của Sealed Air. Biên lợi nhuận cao hơn có nghĩa là việc quản lý chi phí và tạo ra thu nhập tốt hơn.

So sánh Cùng kỳ năm trước

Đánh giá lợi nhuận của Sealed Air trên cơ sở hàng năm có thể cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự tăng trưởng tài chính, sự ổn định và xu hướng của nó. Một sự tăng lợi nhuận đều đặn chỉ ra sự cải thiện về hiệu quả hoạt động, quản lý chi phí hoặc tăng doanh thu, trong khi một sự giảm sút có thể cho thấy chi phí tăng lên, doanh số giảm hoặc thách thức hoạt động.

Ảnh hưởng đến Đầu tư

Các con số lợi nhuận của Sealed Air rất quan trọng đối với nhà đầu tư muốn hiểu rõ về tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng tương lai của công ty. Lợi nhuận tăng thường dẫn đến đánh giá cổ phiếu cao hơn, tăng cường lòng tin cho nhà đầu tư và thu hút thêm nhiều đầu tư.

Giải thích Biến động Lợi nhuận

Khi lợi nhuận của Sealed Air tăng lên, thường là do việc cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc doanh số bán hàng tăng. Ngược lại, một sự giảm lợi nhuận có thể cho thấy hiệu quả hoạt động kém, chi phí tăng lên hoặc áp lực cạnh tranh, cần có sự can thiệp chiến lược để nâng cao khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Sealed Air

Sealed Air đã lãi bao nhiêu trong năm nay?

Sealed Air đã kiếm được 440,15 tr.đ. USD trong năm nay.

Lợi nhuận đã phát triển như thế nào so với năm trước?

Lợi nhuận đã tăng 28,85% so với năm ngoái tăng

Ảnh hưởng của lợi nhuận đối với cổ đông là gì?

Việc tăng lợi nhuận thường được xem là chỉ báo tích cực đối với cổ đông, vì điều này có nghĩa là công ty đang tạo ra lợi nhuận.

Sealed Air công bố lợi nhuận như thế nào?

Sealed Air công bố lợi nhuận dưới hình thức báo cáo hàng quý hoặc hàng năm.

Các chỉ số tài chính nào được bao gồm trong các báo cáo quý hoặc hàng năm?

Báo cáo quý hoặc hàng năm chứa thông tin về doanh thu và lợi nhuận, dòng tiền, cân đối kế toán và các chỉ số quan trọng khác.

Tại sao việc biết lợi nhuận của Sealed Air lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Lợi nhuận của Sealed Air là một chỉ báo quan trọng cho sức khỏe tài chính của công ty và có thể giúp nhà đầu tư quyết định liệu họ có nên đầu tư vào công ty hay không.

Làm thế nào để biết thêm về lợi nhuận của Sealed Air?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về lợi nhuận của Sealed Air bằng cách xem các báo cáo quý hoặc năm hoặc theo dõi các bản trình bày của công ty.

Sealed Air trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Sealed Air đã trả cổ tức là 0,80 USD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 2,28 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Sealed Air sẽ trả cổ tức là 1,68 USD.

Lợi suất cổ tức của Sealed Air là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Sealed Air hiện nay là 2,28 %.

Sealed Air trả cổ tức khi nào?

Sealed Air trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 12, Tháng 4, Tháng 7, Tháng 10.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Sealed Air là như thế nào?

Sealed Air đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 23 năm qua.

Mức cổ tức của Sealed Air là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 1,68 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 4,78 %.

Sealed Air nằm trong ngành nào?

Sealed Air được phân loại vào ngành 'Nguyên liệu thô'.

Wann musste ich die Aktien von Sealed Air kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Sealed Air vào ngày 27/9/2024 với số tiền 0,2 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 13/9/2024.

Sealed Air đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 27/9/2024.

Cổ tức của Sealed Air trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Sealed Air đã phân phối 0,8 USD dưới hình thức cổ tức.

Sealed Air chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Sealed Air được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Sealed Air

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Sealed Air Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Sealed Air Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: